Có 2 kết quả:
独木桥 dú mù qiáo ㄉㄨˊ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄠˊ • 獨木橋 dú mù qiáo ㄉㄨˊ ㄇㄨˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single-log bridge
(2) (fig.) difficult path
(2) (fig.) difficult path
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single-log bridge
(2) (fig.) difficult path
(2) (fig.) difficult path
Bình luận 0